Tivi Sony 48R550C (Model 2015)
13,550,000 đ
- Thiết kế mỏng ấn tượng
- Tương thích dịch vụ truyền hình Major IPTV
- Sở hữu kết nối Wi-Fi® Certified, Hổ trợ kết nối Youtobe
- Chia sẻ hình ảnh dễ dàng qua Photo Sharing Plus
- Công nghệ nâng cao hình ảnh với Clear resolution enhancer
- Cho âm thanh rõ ràng trong trẻo với Clear Phase™
Tivi Sony 48R550C (Model 2015)
Số lượng
- Thiết kế mỏng ấn tượng
- Tương thích dịch vụ truyền hình Major IPTV
- Sở hữu kết nối Wi-Fi® Certified, Hổ trợ kết nối Youtobe
- Chia sẻ hình ảnh dễ dàng qua Photo Sharing Plus
- Công nghệ nâng cao hình ảnh với Clear resolution enhancer
- Cho âm thanh rõ ràng trong trẻo với Clear Phase™
Tivi Sony 48R550C (Model 2015)
Tivi Sony 48R550C (Model 2015)
Model 48R550C
Kích thước màn hình | 48" (47.6", 120.9 cm), 16:9 |
---|---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Độ phân giải | Full HD |
---|---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T/T2 |
Motionflow™ | Motionflow XR 100Hz |
Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
Loại loa | Open Baffle |
---|---|
Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 8W+8W |
Cấu hình loa | 2ch, Full Range (40x100mm) x2 |
Kết nối HDMI™ | 2 (1 bên hông/1phía sau) |
---|---|
HDCP | HDCP1.4 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
USB | 2 (bên hông TV) |
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
Ngõ video composite | 1 (Bottom Hybrid w/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Bottom Hybrid w/Composite) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
Cổng vào âm thanh | 1 (phía dưới) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
---|---|
Bắt đài FM | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4/ AVI/ WMV/ LPCM/ MP3/ WMA/ JPEG |
Lựa chọn khung cảnh | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Auto |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | English/ French/ Portuguese/ Russian/ Turkish/ Tiếng Việt/ Simplified Chinese |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
---|---|
Wifi Direct | Có |
Wi-Fi Direct | Có |
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|---|
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
---|---|
Điện năng tiêu thụ | 75W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 1089 x 672 x 201 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 1089 x 638 x 65 (16.2) mm |
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 11 Kg |
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 10.4 Kg |
Điều khiển từ xa | RMT-TX110P |
---|---|
Pin | R03 |
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng thương hiệu