Tivi Sony 50W800C (Model 2015)
20,300,000 đ
Tivi Sony 50W800C (Model 2015)
- Bộ xử lý hình ảnh mới X-Reality™ PRO
- Công nghệ 3D chủ động*1
- Chuyển động thật mượt mà với Motionflow™ XR 400
- Công nghệ Loa Bass Ref Box Speaker
- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick
- Bộ sản phẩm đi kèm: Tivi, Chân đế, Điều khiển, Pin, Sách hướng dẫn sử dụng
Số lượng
Tivi Sony 50W800B (Model 2014)
Chi Tiết Tuyệt Đẹp Từ Mọi Nội Dung
Trải nghiệm chất lượng hình ảnh vượt bậc từ bất kì nguồn phát nào. Bộ xử lý hình ảnh độc đáo của Tivi Sony mang lại hình ảnh với kết cấu, màu sắc và đường nét tuyệt vời. Bằng khả năng giảm nhiễu tiên tiến ngay cả với tivi truyền hình kỹ thuật số, cho bạn xem các chương trình truyền hình yêu thích hoặc phim bằng hình ảnh đạt chi tiết ấn tượng và màu sắc hiển thị thật tự nhiên.
Hình Ảnh 3D Full HD Ấn Tượng Nhất
Đắm mình với những cảnh phim bằng hình ảnh 3D độ nét cao trong căn nhà tiện nghi của bạn. Nếu bạn muốn thêm cách để giải trí, thì chiếc TV 3D này có khả năng giả lập 3D này cho phép bạn biến những nội dung Full HD thông thường thành 3D. Ngoài ra, bạn cũng có thể thưởng thức chế độ SimulView thú vị khi chơi game!
Hành Động Như Thật Chuyển Động Mượt Mà Hơn
Motionflow™ làm giảm thiểu vệt mờ chuyển động cho những cảnh chuyển động nhanh như thể thao hoặc các phim hành động, để mang đến hình ảnh mượt mà và tự nhiên hơn. Bạn cũng có thể chọn từ 6 chế độ chuyển động để nâng cao trải nghiệm xem.
Âm Thanh Toàn Dải Rõ Ràng Với Âm Bass Mạnh Mẽ
Loa Bass Reflex Box cung cấp các tần số thấp mở rộng mà không bị méo hoặc rung động không mong muốn. Hãy trải nghiệm âm thanh rõ ràng, đủ dải tần bằng những chiếc loa hiệu quả tái tạo tối ưu sức mạnh âm thanh cho âm thanh ấn tượng. Đó thật sự là âm thanh mạnh mẽ.
Nghe Âm Thanh Như Nguồn Phát
Nghe nhạc, lời thoại và các hiệu ứng âm thanh vòm rõ ràng và tách biệt hơn từ mọi nội dung bạn đang xem. ClearAudio+ giúp tinh chỉnh âm thanh TV thêm ấn tượng, trải nghiệm đầy cảm xúc với các công nghệ âm thanh: S-Force Front Surround cho âm thanh vòm 360 độ mạnh mẽ, ClearPhase đạt cân bằng các tần số thấp, trung và cao, và giọng nói được rõ ràng.
Giải Trí Trên Từng Ngón Tay
Chỉ với một cái chạm tay nhẹ để trình duyệt kênh TV, phim, hình ảnh, hoặc nội dung Internet như YouTube™ bằng điều khiển touchpad trực quan. Hơn nữa, bạn có thể tìm thấy nội dung yêu thích một cách nhanh chóng với chức năng khở động nhanh TV và truy cập nội dung trực tiếp
Tivi Sony 50W800C (Model 2015)
Đặc tính kỹ thuật | Kích thước màn hình |
50" (136cm), 16:9 |
Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
Hệ màu |
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
|
Tín hiệu video |
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
|
Picture | Độ phân giải | Full HD 1080 (1920 x 1080) |
Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO | |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 | |
Motionflow™ | Motionflow™ XR 400Hz | |
Công nghệ đèn nền | LED | |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
Màu sắc sâu thẳm | Có | |
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có | |
Tính năng tăng cường độ phân giải cao cấp (ACE) | Có | |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
Góc nhìn | 178° (Right/Left), 178° (Up/Down) | |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default | |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation | |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
Bộ lọc lược 3D | Có | |
3D | Active | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard/ Cinema/ Sports/ Music/ Game/ Compressed Audio |
Loại loa | Bass Reflex Speaker | |
S-Master | Có | |
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force | |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse | |
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 | |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 | |
Công suất âm thanh | 16W 0W x 2) | |
Các ngõ cắm | Kết nối HDMI™ | 4 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 | |
USB 2.0 | 2 cổng | |
Kết nối Ethernet | 1 | |
Ngõ video composite | 2 | |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 | |
Ngõ ăngten RF | 1 | |
Cổng vào âm thanh | 2 | |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 | |
Ngõ ra âm thanh | 1 | |
Ngõ ra tai nghe | 1 | |
Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
Phát qua USB | Có | |
DLNA | Có | |
Photo MAP | Có | |
Chế độ khung ảnh | Có | |
Lựa chọn khung cảnh | Hình, Nhạc, Phim, Game, Đồ họa, Thể Thao, Hoạt hình | |
Khóa trẻ em | Có | |
Mã khóa | Có | |
Hẹn giờ tắt | Có | |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
Teletext | Có (2000 trang) | |
PAP (hình và hình) | PAP (Tùy biến) | |
Ngôn ngữ hiển thị | English, Simplified Chinese, Thai, Arabic, Persian, Vietnamese, French, Russian | |
Xoay / nghiêng | Yes (Left 20°/ Right 20°) / Yes (0°-6° Flexible) | |
Tính năng nối mạng | Kết nối Wi-Fi | Có |
Wi-Fi Direct | Có | |
Hỗ trợ Skype™ | Có | |
TrackID™ | Có | |
Tìm video | Có | |
Điều khiển phương tiện | Có | |
Tính năng bảo vệ môi trường | Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có | |
Cảm biến ánh sáng | Có | |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có | |
Chất liệu bao bì | Tái chế (hơn 70%) | |
Khái quát | Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 89W | |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | 1116 x 693 x 179 mm | |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | 1116 x 656 x 64 mm | |
Trọng lượng có chân | 14.8 Kg | |
Trọng lượng không có chân | 13.6 kg | |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RM-GD032 |
Pin | R03 x 2 |
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng thương hiệu