TIVI SONY BRAVIA 40R350C (Model 2015)
8,350,000 đ
TIVI SONY BRAVIA 40R350C (Model 2015)
X-Protection PRO
Clear Resolution Enhancer
Clear Phase
HDMI x 2
USB Super Multi-Format PLAY
Số lượng
X-Protection PRO bảo vệ TV tránh những tác động bên ngoài: Bụi, Ẩm, Sét ,Sốc điện.
Công nghệ nâng cao hình ảnh với Clear Resolution Enhancer
Âm thanh Dolby Digital & công nghệ loa Clear Phase
HDMI x 2
Phát đa định dạng từ kết nối USB
TIVI SONY BRAVIA 40R350C (Model 2015)
Thông số kỹ thuật : 40R350C
MODEL : |
|
Kích thước màn hình |
40inch (101,6 cm) |
Hệ TV |
1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
Hệ màu |
PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
Tính hiệu Video |
1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component),1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component),480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p,576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
HÌNH ẢNH |
|
Độ phân giải |
Full HD |
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số |
DVB-T/T2 |
Motionflow |
Motionflow XR 100Hz |
Công nghệ đèn nền | Direct LED |
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
Góc nhìn | 178° |
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
ÂM THANH |
|
Loại loa | Open Baffle |
Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
Công suất âm thanh | 5W+5W |
Cấu hình loa | 2ch, Full Range (40x80mm) x2 |
CÁC NGÕ CẮM |
|
Kết nối HDMI™ | 2 (1 bên hông/1phía sau) |
HDCP | HDCP1.4 |
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
USB 2.0 | 1 (bên hông) |
Ngõ video | 1 (Hybrid phía sau/Component) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Rear Hybrid w/Composite) |
Ngõ ăngten RF | 1 (phía sau) |
Cổng vào âm thanh | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh | 1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out) |
Ngõ ra tai nghe | 1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out) |
NHỮNG TÍNH NĂNG KHÁC |
|
BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
Bắt đài FM | Có |
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG |
Lựa chọn khung cảnh | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Auto |
Khóa trẻ em | Có |
Mã khóa | Có |
Hẹn giờ tắt | Có |
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
Teletext | Có |
Ngôn ngữ hiển thị | AFR/ ARA/ ENG/ FAS/ FRE/ IND/ POR/ RUS/ SWA/ THA/ TUR/ Tiếng Việt/ ZHO/ ZUL |
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
TÍNH NĂNG BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG |
|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động |
Có |
Chế độ tắt đèn nền | Có |
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
Điện năng tiêu thụ | 40W |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | ---- |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có chân | 924 x 568 x 183 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có chân | 924 x 550 x 65 (47.3) mm |
Trọng lượng có chân | 6,9 Kg |
Trọng lượng không có chân | 6,5 Kg |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
|
Điều khiển từ xa | RMT-TX110P |
Pin | R03 |
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm cùng thương hiệu